Đặc-điểm-chung-của-các-nước-đang-phát-triển-và-liên-hệ-thực-tiễn-tại-Việt-Nam - ĐẠI HỌC QUỐC GIA - Studocu

Admin

ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - LUẬT

--------o0o--------

Tiểu luận Quá Trình môn học KINH TẾ PHÁT TRIỂN

TRIỂN VÀ LIÊN HỆ THỰC TIỄN TẠI VIỆT NAM

Giảng viên hướng dẫn: PGS Nguyễn Chí Hải

Nhóm thực hiện: Nhóm 7

Lớp học phần: 222KT

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 04 năm 2023

i

LỜI CẢM ƠN Nhóm 7 kính gửi lời cảm ơn chân thành đến PSG Nguyễn Chí Hải vì đã truyền tải đến sinh viên ngành Kinh tế chúng em những kiến thức bổ ích về môn học Kinh tế Phát triển. Đặc biệt, bài giảng của Thầy còn khéo léo lồng ghép những ví dụ thực tiễn và góc nhìn cá nhân khiến chúng em hình dung rõ hơn về từng điểm lý thuyết và rút ra cách ghi nhớ cho riêng mình. Thông qua môn học này, chúng em biết cách nhận biết, phân tích và đánh giá nền kinh tế của các nước. Đồng thời, biết thêm những kiến thức quan trọng về quá trình phát triển kinh tế của các quốc gia và những thách thức mà họ đang phải đối mặt.. Với bài tiểu luận này, chúng em đã nỗ lực rất nhiều vì là sinh viên Kinh tế, kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý thuyết trong bài giảng và quá trình nghiên cứu, vận dụng, thực hiện. Kính cảm ơn Thầy đã tạo ra cơ hội để chúng em được thử thách bản thân và tạo ra một sản phẩm cụ thể với sự đầu tư nghiêm túc trong môn học. Cuối cùng, nhóm 7 kính chúc Thầy nhiều sức khỏe và nhiệt huyết trong hành trình “trồng người” của mình.

iii

DANH SÁCH THÀNH VIÊN

STT Họ và tên MSSV Lớp

1 Đoàn Phương Linh Nhi K204010940 K20401C

2 Trịnh Tuyết Nhi K204010942 K20401C

3 Nguyễn Lê Tường Vy K204010033 K20401C

4 Trần Thị Trúc Linh K204010932 K20401C

5 Lương Tấn Đạt K204010921 K20401C

iv

  • MỞ ĐẦU MỤC LỤC
  • CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT
    • 1 Định nghĩa về phát triển kinh tế
    • 1 Các mô hình và lý thuyết về phát triển kinh tế
    • 1 Các chỉ tiêu đo lường sự phát triển kinh tế
    • 1 Những yếu tố tác động đến phát triển kinh tế
      • 1.4 Năng lực lao động
      • 1.4 Vốn đầu tư
      • 1.4 Công nghệ đổi mới........................................................................................
      • 1.4 Quản lý và điều hành kinh doanh hiệu quả...................................................
  • CHƯƠNG 2: ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA CÁC NƯỚC ĐANG PHÁT TRIỂN
    • 2 Khái quát về các nước đang phát triển
      • 2.1 Khái niệm về các nước đang phát triển
      • 2.1 Giới thiệu về một số nước đang phát triển
    • 2 Các đặc điểm chung của các nước đang phát triển
      • 2.2 GDP thấp.......................................................................................................
      • 2.2 Dân số đông đúc
      • 2.2 Phụ thuộc quá nhiều vào nông nghiệp
      • 2.2 Chất lượng giáo dục thấp
      • 2.2 Tỷ lệ thất nghiệp ở các nước đang phát triển................................................
      • 2.2 Tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng
      • 2.2 Nợ công
      • 2.2 Nguồn vốn FDI
      • 2.2 Sự phát triển kinh tế chậm

vi

DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT

Từ viết tắt Từ Tiếng Anh Giải nghĩa UNESCO United Nations Educational Scientific and Cultural Organization

Tổ chức Giáo dục, Khoa học và văn hóa của Liên Hợp Quốc

HDI Human Development Index Chỉ số phát triển con người ECI Employment Cost Index Chỉ số cải cách kinh tế SDI Strategic Defense Initiative Chỉ số phát triển bền vững GDP Gross domestic product Tổng sản phẩm nội địa ILO International Labour Organization Tổ chức Lao động Quốc tế UNCTAD United Nation Conference on Trade and Development

Đầu tư trực tiếp nước ngoài của Liên hợp quốc OECD Organization for Economic Cooperation and Development

Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế EU European Union Liên Minh Châu Âu UNFPA United Nation Fund Population Agency

Quỹ Dân Số Liên Hợp Quốc

ASEAN Association of Southeast Asian Nations

Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á FAO Food and Agriculture Organization of the United Nations

Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc IMF International Monetary Fund Quỹ Tiền tệ Quốc tế WB World Bank Ngân hàng Thế Giới HEIs Higher Education Institution Tổ chức Giáo dục bậc cao

SDGs Sustainable Development Goals các Mục tiêu Phát triển Bền vững EDI Education Development Index Chỉ số phát triển giáo dục

vii

DANH MỤC BẢNG

STT Tên bảng

2 Dân số các châu lục trên thế giới năm 2022

4 Hệ số GINI giai đoạn 2016-

4 Những bên cho vay lớn nhất của Việt Nam năm 2021

1

MỞ ĐẦU Đề tài “Đặc điểm chung của các nước đang phát triển và liên hệ thực tiễn Việt Nam” là vấn đề thời sự và có ý nghĩa quan trọng trong thế giới ngày nay. Các quốc gia đang phát triển được biết đến với trình độ phát triển kinh tế thấp, nghèo đói và cơ sở hạ tầng không đầy đủ, và Việt Nam là một ví dụ điển hình về một quốc gia đang phát triển đã trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế và xã hội đáng kể trong những năm gần đây.

  1. Tầm quan trọng của chủ đề Phát triển kinh tế là một mục tiêu quan trọng của các quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, các nước đang phát triển đang gặp nhiều thách thức trong quá trình phát triển kinh tế, bao gồm cơ sở hạ tầng kém, bất bình đẳng thu nhập và môi trường kinh doanh

CHƯƠNG 2: ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA CÁC NƯỚC ĐANG PHÁT TRIỂN

thực tiễn tại các nước này là rất quan trọng để đưa ra các giải pháp hiệu quả trong quá trình phát triển kinh tế. 2. Mục đích nghiên cứu Mục đích của nghiên cứu này là phân tích đặc điểm chung của các nước đang phát triển, đồng thời điểm qua những liên hệ thực tiễn trong quá trình phát triển kinh tế của các nước này. Nghiên cứu cũng sẽ tập trung vào việc phân tích các yếu tố có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển kinh tế của các nước đang phát triển và liên hệ của các yếu tố này tại Việt Nam. Những kết quả nghiên cứu này sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về đặc điểm và quá trình phát triển kinh tế của các nước đang phát triển, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích cho những quyết định chính sách kinh tế tại Việt Nam. Các số liệu được sử dụng trong bài luận này được thu thập từ các nguồn đáng tin cậy và từ năm 2018 trở đi để phản ánh tình hình mới nhất.

2

CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

1 Định nghĩa về phát triển kinh tế

Phát triển kinh tế là quá trình mà nền kinh tế của một quốc gia tăng trưởng và cải thiện theo thời gian. Nó thường được đo bằng sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người của quốc gia đó, giảm tỷ lệ nghèo đói, tăng tỷ lệ việc làm và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân. Ví dụ, vào những năm 1980, Trung Quốc đã thực hiện các cải cách kinh tế nhằm mở cửa thị trường cho các nhà đầu tư nước ngoài và tăng cường thương mại với các quốc gia khác. Kết quả là, GDP bình quân đầu người của nó đã tăng từ 333 đô la năm 1980 lên 9 đô la vào năm 2020 và tỷ lệ nghèo giảm từ 88% xuống dưới 1%.

1 Các mô hình và lý thuyết về phát triển kinh tế

Có nhiều mô hình và lý thuyết phát triển kinh tế giải thích cách thức các quốc gia có thể đạt được tăng trưởng và phát triển kinh tế. Một số trong những cái phổ biến nhất là: Mô hình tăng trưởng theo các giai đoạn của Rostow: được đề xuất bởi W. Rostow vào năm 1960, mô tả quá trình phát triển kinh tế của một quốc gia thông qua 5 giai đoạn khác nhau. Các giai đoạn này gồm: (1) Xã hội truyền thống (2) Tạo ra các tiền đề để cất cánh (3) Cất cánh (4) Tiến tới trưởng thành; (5) Giai đoạn tiêu dùng hàng loạt ở mức cao. Giai đoạn đầu tiên, xã hội truyền thống, được định nghĩa là giai đoạn dựa trên khoa học và công nghệ thời kỳ tiền Newton, thường có khu vực nông nghiệp lớn và cơ cấu xã hội đẳng cấp. Giai đoạn thứ hai, tạo ra các tiền đề để cất cánh, liên quan đến việc áp dụng khoa học hiện đại vào nông nghiệp và cần có các doanh nghiệp mạo hiểm và các nhà đầu tư sẵn sàng cung cấp tài chính cho các ý tưởng mới. Giai đoạn thứ ba, cất cánh, có đặc điểm là tăng trưởng ổn định, bình thường và được coi là một cuộc cách mạng công nghiệp.

4

quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và đầu tư, và cho rằng tốc độ tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào lượng tiết kiệm và đầu tư trong nền kinh tế. Mô hình Harrod-Domar được xây dựng dựa trên các giả định về tốc độ tiết kiệm và hiệu quả sử dụng vốn. Theo mô hình này, tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế phụ thuộc vào tỷ lệ tiết kiệm và hiệu quả sử dụng vốn. Tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế được tính bằng công thức sau đây: G = S/V Trong đó: G là tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế, S là tỷ lệ tiết kiệm và V là hiệu quả sử dụng vốn. Mô hình Harrod-Domar được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học phát triển để giải thích tốc độ tăng trưởng của các nền kinh tế và cung cấp các chính sách kinh tế học cho các nước đang phát triển. Tuy nhiên, mô hình Harrod-Domar đã gặp phải nhiều hạn chế và bất cập, như việc không tính đến các yếu tố khác như sự tiên tiến công nghệ và tỷ lệ thất nghiệp. Mặc dù vậy, mô hình này vẫn là một trong những mô hình kinh tế phát triển quan trọng được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế học. Điển hình cho mô hình Harrod-Domar là Ấn Độ. Theo mô hình này, tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào lượng tiết kiệm và đầu tư trong nền kinh tế. Tỷ lệ tiết kiệm ở Ấn Độ tăng từ khoảng 20,3% vào năm 2013 đến 30,1% vào năm 2019, trong khi đầu tư tăng từ 31,3% lên 32,4% trong cùng giai đoạn (The World Bank, 2021). Nhờ vào chính sách tăng cường đầu tư và tiết kiệm, Ấn Độ đã đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế trung bình khoảng 7,5% trong thập kỷ qua. Mô hình Solow-Swan: được đặt tên theo hai nhà kinh tế Robert Solow và Trevor Swan, những người đã đóng góp rất nhiều cho sự phát triển của mô hình này. Mô hình này dựa trên một số giả định quan trọng, bao gồm: ● Kinh tế chỉ có hai yếu tố sản xuất là lao động và vốn. ● Tỷ lệ tiết kiệm là cố định. ● Công nghệ sản xuất không thay đổi. Phương trình cơ bản của mô hình Solow-Swan là: Y = F(K, AL)

5

Trong đó: ● Y là sản lượng. ● K là vốn. ● A là công nghệ sản xuất. ● L là lực lượng lao động. Mô hình này giải thích tăng trưởng kinh tế dài hạn bằng cách nghiên cứu quá trình tích lũy vốn, trong đó mức độ tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào mức độ tích lũy vốn và tốc độ giảm dần của lợi nhuận từ việc tích lũy vốn. Tuy nhiên, mô hình Solow-Swan cũng có một số hạn chế, bao gồm việc không xét đến tác động của chính sách kinh tế, công nghệ và nhân lực. Theo mô hình này, tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào sự tích lũy vốn con người và tiến bộ công nghệ. Trong giai đoạn 2010-2019, Trung Quốc đã đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo, và đạt mức chi tiêu trung bình 4,2% của GDP vào giáo dục trong giai đoạn 2013-2019 (The World Bank, 2021). Đồng thời, Trung Quốc cũng tăng cường nghiên Các lý thuyết bao gồm: Lý thuyết tập trung vào tài nguyên: là một trong những lý thuyết quan trọng nhất trong lĩnh vực quản trị chiến lược. Lý thuyết này tập trung vào vai trò của tài nguyên trong quá trình đạt được lợi thế cạnh tranh và thành công của doanh nghiệp. Theo đó, tài nguyên được coi là yếu tố quyết định trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh và tạo ra giá trị cho khách hàng. Theo Barnevik và Johanson (1993), lý thuyết tập trung vào tài nguyên khẳng định rằng "Sự khác biệt giữa các doanh nghiệp trong hiệu quả hoạt động dài hạn của chúng phụ thuộc chủ yếu vào tài nguyên độc quyền và không thể sao chép được của chúng." Lý thuyết này cho rằng, tài nguyên độc quyền của doanh nghiệp bao gồm các tài nguyên về sản phẩm, công nghệ, thương hiệu, quy trình sản xuất, văn hóa tổ chức và quan hệ khách hàng. Những tài nguyên này là những yếu tố giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị cho khách hàng và đem lại lợi thế cạnh tranh. Một phương trình quan trọng của lý thuyết tập trung vào tài nguyên là phương trình Solow:

7

Nước Chile là một trong những quốc gia phát triển nhanh nhất ở Nam Mỹ trong thập kỷ qua. Điều này được cho là do chính sách thị trường mở và thuận lợi cho đầu tư nước ngoài, giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế (The World Bank, 2021). Lý thuyết tập trung vào nhân lực: là một lý thuyết kinh tế phát triển, giải thích tại sao nhân lực được xem là yếu tố quan trọng nhất trong việc định hình sự phát triển của một quốc gia. Theo lý thuyết này, đầu tư vào nhân lực (bao gồm giáo dục, đào tạo và sức khỏe) sẽ làm tăng năng suất lao động và dẫn đến tăng trưởng kinh tế. Phương trình cơ bản của lý thuyết tập trung vào nhân lực là: Y = f(A, H, K, L) Trong đó: ● Y là sản lượng kinh tế (output) ● A là công nghệ (technology) ● H là đầu tư vào nhân lực (human capital) ● K là số vốn tích lũy (capital stock) ● L là lực lượng lao động (labor force) ● f là hàm sản xuất (production function) Lý thuyết tập trung vào nhân lực được phát triển bởi nhà kinh tế Theodore Schultz vào những năm 1960 (Schultz, 1961). Ông Schultz đã đề xuất rằng giáo dục và đào tạo là những yếu tố quan trọng để nâng cao năng suất lao động và giúp cho các quốc gia phát triển. Được coi là một trong những lý thuyết kinh tế phát triển quan trọng nhất, lý thuyết tập trung vào nhân lực đã có nhiều đóng góp đáng kể trong lĩnh vực nghiên cứu phát triển kinh tế. Nó đã cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc phát triển các chính sách nhằm nâng cao năng lực và chất lượng lao động, giáo dục và đào tạo (Becker, 1962; Lucas, 1988). Nước Hàn Quốc từ một quốc gia nghèo đói và chịu ảnh hưởng của chiến tranh đã trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhất thế giới trong thập kỷ qua. Chính sách đầu tư vào giáo dục và đào tạo cao độ cho người lao động đã giúp Hàn Quốc tăng năng suất lao động và nâng cao giá trị sản phẩm (The World Bank, 2021)

8

Theo thuyết này, nước nào đầu tư nhiều vào giáo dục và đào tạo nhân lực thì sẽ có nhiều cơ hội phát triển kinh tế. Ví dụ, theo báo cáo của UNESCO, năm 2018, các nước Đông Á như Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore đều đạt điểm cao trong chỉ số giáo dục toàn cầu và có mức đầu tư vào giáo dục cao, điều này giúp họ có nền kinh tế mạnh mẽ và đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động. Một nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới cũng chứng minh rằng việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo nhân lực có thể giúp các nước đang phát triển tiết kiệm được nhiều chi phí và tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, ở Ethiopia, chỉ số giáo dục và trình độ lao động đã tăng lên trong những năm qua, và điều này giúp đất nước này có mức tăng trưởng GDP cao hơn so với các nước láng giềng trong khu vực.

1 Các chỉ tiêu đo lường sự phát triển kinh tế

GDP: giá trị các hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là chỉ tiêu phổ biến nhất để đo lường sự phát triển kinh tế của một quốc gia. Tuy nhiên, chỉ số GDP không phản ánh mức độ phân bố thu nhập và sự phát triển bền vững của một quốc gia. Tính đến năm 2020, GDP của Việt Nam đạt 343,6 tỷ USD, tăng 2,91% so với năm 2019, đứng thứ 40 trên thế giới. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách thức về phát triển bền vững, bao gồm môi trường và phân bố thu nhập không đồng đều. Chỉ số phát triển con người (HDI): đo lường sự phát triển của một quốc gia dựa trên các chỉ số về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân. Tính đến năm 2019, chỉ số HDI của Việt Nam đạt 0,704, xếp thứ 117 trên toàn thế giới. Đây cho thấy Việt Nam đang trong quá trình phát triển, nhưng vẫn còn nhiều cơ hội để nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Chỉ số cải cách kinh tế (ECI): đo lường khả năng một quốc gia chuyển đổi từ sản xuất các mặt hàng giá rẻ và thấp giá trị thêm sang sản xuất các mặt hàng có giá trị cao hơn. Theo báo cáo của Viện nghiên cứu kinh tế hàng đầu thế giới, năm 2018, ECI của Trung Quốc tăng lên mức cao nhất trong hơn 50 năm, cho thấy khả năng của quốc

10

1.4 Công nghệ đổi mới Công nghệ đổi mới là một trong những yếu tố quan trọng đóng vai trò quyết định trong phát triển kinh tế của các nước đang phát triển. Việc áp dụng các công nghệ mới giúp tăng năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, giảm chi phí sản xuất và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2020, Trung Quốc đã đạt được một mức tăng trưởng kinh tế ấn tượng trong những năm qua nhờ vào việc đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ. Trung Quốc đã trở thành quốc gia dẫn đầu thế giới về số lượng đăng ký bằng sáng chế và đầu tư nghiên cứu và phát triển công nghệ thông qua chính sách hỗ trợ tài chính và thuế. Tương tự, Ấn Độ cũng đang tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ nhằm giải quyết các thách thức kinh tế và xã hội. Ví dụ, chương trình "Make in India" của Ấn Độ tập trung vào khuyến khích sản xuất công nghiệp và phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ, đồng thời tăng cường đào tạo kỹ thuật viên để nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển công nghệ. Tuy nhiên, việc đổi mới công nghệ cũng đối mặt với một số thách thức như chi phí đầu tư ban đầu cao, sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường và việc thiếu nguồn lực đủ để đảm bảo quy trình đổi mới được tiến hành hiệu quả. Do đó, các nước đang phát triển cần tìm cách tăng cường hợp tác quốc tế trong việc nghiên cứu và phát triển công nghệ để tối ưu hóa tài nguyên và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. 1.4 Quản lý và điều hành kinh doanh hiệu quả Dưới đây là một số ví dụ thực tế về yếu tố quản lý và điều hành kinh doanh hiệu quả và các số liệu thống kê chứng minh hiệu quả của chúng: Thứ nhất, đầu tư vào giáo dục và đào tạo nhân lực để cải thiện chất lượng nhân lực và nâng cao năng suất lao động. Theo báo cáo của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) vào năm 2019, các nước thành viên của OECD đã tăng chi tiêu cho giáo dục trung bình từ 5,2% của GDP vào năm 2010 lên 5,4% vào năm 2017. Các nước như Hàn Quốc và Phần Lan, nơi có chi tiêu cho giáo dục trên 6% GDP, đều có năng suất lao động cao hơn so với các nước khác.

11

Thứ hai, nâng cao khả năng đổi mới và sáng tạo trong kinh doanh. Theo báo cáo của Bộ Kinh tế và Thương mại Hoa Kỳ, các doanh nghiệp ở Hoa Kỳ có khả năng đổi mới cao hơn so với các doanh nghiệp ở các nước khác. Cụ thể, khoảng 50% doanh nghiệp ở Hoa Kỳ đã đưa ra sản phẩm hoặc dịch vụ mới trong vòng 3 năm qua, trong khi chỉ có khoảng 33% doanh nghiệp ở các nước EU làm được điều tương tự. Thứ ba, nâng cao chất lượng quản lý và hỗ trợ kinh doanh Báo cáo Đánh giá Cạnh tranh Toàn cầu năm 2019 của Viện Kinh tế Thế giới, Singapore là quốc gia có môi trường kinh doanh thuận lợi nhất trên thế giới, nhờ vào quản lý và hỗ trợ kinh doanh hiệu quả. Trong khi đó, các nước như Venezuela và Yemen lại đứng cuối danh sách cạnh tranh toàn cầu, do thiếu hiệu quả trong quản lý và hỗ trợ kinh doanh.